Các mẫu CV tiếng Trung luôn là chìa khóa quan trọng giúp bạn trở nên nổi bật hơn, dễ dàng chinh phục được các doanh nghiệp Trung Quốc trong nước và ở nước ngoài. Tuy nhiên, ở mỗi quốc gia, mỗi ngôn ngữ đều có yêu cầu riêng về CV, trình độ chuyên môn. Hiểu được điều đó, fastlance sẽ mang đến cho bạn những mẫu CV xin việc bằng tiếng Trung ấn tượng để bạn có thể tham khảo đầy đủ nhé!
CV tiếng Trung là gì?
CV tiếng Trung hay còn gọi là 简历, đây là một bản tóm tắt thông tin phổ biến của ứng viên bằng tiếng Trung để nhà tuyển dụng dễ dàng sàng lọc, đánh giá ứng viên có phù hợp với doanh nghiệp của mình không. Thông thường, các mẫu CV này sẽ có đầy đủ các thông tin gồm thông tin cá nhân, kinh nghiệm, trình độ, năng lực, kỹ năng của ứng viên.
Tầm quan trọng của CV tiếng Trung?
CV tiếng Trung không chỉ mang lại nhiều lợi ích đặc biệt mà đây còn là yếu tố bắt buộc cần thiết khi bạn đang có nhu cầu xin việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc. Một số lợi ích vượt trội của những mẫu CV này bao gồm:
- Giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ ứng viên: Một bản CV bằng tiếng Trung được trình bày rõ ràng sẽ giúp nhà tuyển dụng có thể hiểu ứng viên mà không cần thông qua người phiên dịch.
- Thể hiện năng lực, chí cầu tiến: Những mẫu CV xin việc tiếng Trung không chỉ thể hiện được năng lực của bạn mà còn được nhà tuyển dụng đánh giá cao về thái độ chuyên nghiệp, sự cầu tiến của bạn.
- Thể hiện được sự thành thạo nhiều ngôn ngữ: Những mẫu CV tiếng Trung sẽ giúp bạn thể hiện được mình là người có kiến thức, hiểu biết và thành thạo về ngôn ngữ của doanh nghiệp, dễ giao tiếp, trao đổi với cấp trên.
Hướng dẫn cách viết CV tiếng Trung đơn giản, ấn tượng
Khi viết CV tiếng Trung, bạn cần chú ý đến các thông tin sau đây nhằm thể hiện được sự chi tiết, chuyên nghiệp, giúp nhà tuyển dụng đánh giá cao hơn về bạn, bao gồm:
Viết thông tin cá nhân – 个人信息 (GÈRÉN XÌNXĪ)
Trong CV tiếng Trung, thông tin cá nhân là yếu tố cơ bản, bắt buộc để cung cấp thêm thông tin của ứng viên cho nhà tuyển dụng. Bên cạnh đó, cũng giúp nhà tuyển dụng có thể dễ dàng liên lạc bạn đến phỏng vấn. Một số thông tin tiếng Trung cơ bản bao gồm: 姓名 (họ tên), 出生年月 (Ngày tháng năm sinh), 性别 (giới tính), 年龄 (độ tuổi), 通信地址 (địa chỉ liên lạc), 电子邮件 (Email), 联系电话 ( số điện thoại), 国籍 (Dân tộc), 民族 (hộ chiếu).
Bên cạnh đó, bạn cũng cần cung cấp thông tin ảnh đại diện rõ nét, chuyên nghiệp để nhà tuyển dụng biết bạn là ai, là người thế nào. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý khi điền thông tin ngày tháng năm, cũng cần điền đúng với định dạng của người Trung.
Viết mục tiêu nghề nghiệp – 职业目标 (Zhíyè mùbiāo)
Khi làm CV tiếng Trung bạn cần nêu được mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai, giải thích ngắn gọn lý do công ty nên tuyển bạn. Đây là một yếu tố quan trọng thể hiện sự quan tâm, sự nghiêm túc của bạn đối với vị trí đang tuyển dụng. Đồng thời, chúng còn cho thấy những định hướng lâu dài, ý định gắn bó của bạn với công ty.
Để giúp quá trình đặt mục tiêu trở nên chi tiết, chuyên nghiệp hơn, khi đặt mục tiêu, bạn có thể tham khảo các cách sau:
- Kèm theo số liệu: Bạn hãy đặt mục tiêu bằng số liệu để nhà tuyển dụng biết là bạn đã có sự tính toán để ra được con số cụ thể.
- Thời gian: Bạn nên đặt mục tiêu trong thời gian vừa đủ, đừng để thời gian quá xa làm lu mờ các dự định trong tương lai.
- Ngắn gọn: Mục tiêu nên được trình bày ngắn gọn, thể hiện ý định, mong muốn và sự hào hứng của bạn khi gắn bó với công ty.
Viết trình độ học vấn – 教育背景 (JIÀOYÙ BÈIJǏNG)
Trong CV tiếng Trung, trình độ học vấn thể hiện được kiến thức, năng lực chuyên môn của bạn. Do đó, bạn hãy trình bày ngắn gọn quá trình học tập của mình, bao gồm ngành học, trường và thời gian học tập. Đồng thời, bạn cũng nên sắp xếp thông tin học vấn theo thứ tự thông tin gần nhất ở phía trên, các thông tin cũ hơn đặt ở phía dưới.
Viết kinh nghiệm làm việc – 经验 (JĪNGYÀN)
Kinh nghiệm làm việc thể hiện được kiến thức, chuyên môn và những đóng góp quan trọng của bạn với sự phát triển của công ty. Khi viết kinh nghiệm làm việc, bạn hãy trình bày ngắn gọn các kinh nghiệm của mình trong quá khứ, bao gồm công việc, chức vụ, công ty và thời gian.
Tuy nhiên, khi trình bày kinh nghiệm, bạn cần lưu ý chỉ nên liệt kê những kinh nghiệm phù hợp với công việc, bởi vì không phải nhà tuyển dụng nào cũng thích ứng viên nhảy việt. Bên cạnh đó, bạn cũng nên ghi rõ các thành tựu đạt được từ công việc để ghi thêm điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Viết kỹ năng chuyên môn – 技能 (JÌNÉNG)
Khi viết CV bằng tiếng Trung, bạn không thể thiếu các kỹ năng chuyên môn. Đây là yếu tố quan trọng, thể hiện được khả năng, thế mạnh của bạn có phù hợp với công việc hay không. Do đó, bạn nên chọn lọc những kỹ năng nổi bật, phù hợp với công việc ứng tuyển nhằm giúp cho mẫu CV tiếng Trung của mình thêm chỉnh chu, gây ấn tượng mạnh trong mắt nhà tuyển dụng.
Viết bằng cấp, chứng chỉ – 程度 (zhèngshū)
Khi làm CV tiếng Trung, bằng cấp, chứng chỉ cũng là yếu tố quan trọng mà bạn nên thêm vào. Do đó, bạn nên ghi rõ các chứng chỉ, giải thưởng liên quan đến công việc, bao gồm tên chứng chỉ, ngày cấp, địa chỉ cấp để làm nổi bật CV xin việc của mình.
Viết sở thích – 爱好 (Àihào)
Nhiều người thường có thói quen không quan tâm đến sở thích, chỉ điền cho có. Tuy nhiên, đối với nhà tuyển dụng thì đây là yếu tố quan trọng, giúp họ cân nhắc ứng viên có phù hợp với văn hoá doanh nghiệp hay không. Do đó, bạn cũng cần đầu tư vào sở thích, chọn lọc các sở thích phù hợp với văn hoá doanh nghiệp, với công việc nhằm biến chúng thành lợi thế vượt trội của bạn so với các ứng viên khác.
Viết thông tin người tham chiếu – (Cānkǎo)
Người tham chiếu là một thông tin cần thiết để chứng thực các thông tin mà bạn cung cấp phía trên. Do đó, khi viết thông tin người tham chiếu trong CV tiếng Trung, bạn nên chọn lựa những người nổi tiếng, có uy tín để nhà tuyển dụng cảm thấy tin tưởng vào năng lực, sự trung thực của bạn.
Cần lưu ý gì khi viết CV xin việc bằng tiếng Trung
Khi viết CV bằng tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau để mẫu CV của mình trở nên chuyên nghiệp và uy tín hơn nhé!
Tránh viết sai câu từ
Khi viết CV tiếng Trung, bạn nên viết đúng chính tả, ngữ pháp, tránh gặp phải các lỗi ngôn từ, không chính xác nghĩa. Nếu khả năng viết tiếng Trung bị hạn chế, bạn nên học thêm ngôn ngữ này. Đồng thời, cũng cần kiểm tra lại từ ngữ, chính tả, thể hiện sự đầu tư của mình đối với vị trí công việc.
Cần đảm bảo thông tin chính xác
Khi viết CV xin việc bằng tiếng Trung, bạn nên cung cấp chính xác thông tin, tránh sự lừa dối, giả mạo trong CV. Bởi vì đây là những nguyên tắc cơ bản, thể hiện sự uy tín, chuyên nghiệp, giúp nhà tuyển dụng thêm phần tin tưởng ở bạn.
Tránh viết lan man, dài dòng
Trong quá trình làm CV tiếng Trung, bạn nên trình bày một cách ngắn gọn, đầy đủ, xúc tích các thông tin. Bạn cần hạn chế sử dụng các từ ngữ quá dài dòng, chỉ nên tập trung vào những thông tin cần thiết. Bên cạnh đó, cũng cần để ý tránh để CV dài quá 1 trang A4 nhằm giúp nhà tuyển dụng có thể nắm rõ đầy đủ thông tin.
Nên để CV ở dạng file PDF
Bạn nên để CV tiếng Trung bằng file PDF nhằm đảm bảo độ sắc nét, chính xác, tránh tình trạng lệch lạc hoặc sai định dạng. Bên cạnh đó, file PDF còn có kích thước nhỏ, dễ gửi kèm CV.
Gợi ý từ vựng cần thiết cho CV tiếng Trung
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng, phổ biến và cần thiết trong CV tiếng Trung, bạn hãy cùng tham khảo để áp dụng:
Từ vựng tiếng trung về thông tin cá nhân:
- Thông tin cơ bản: 基本信息 (jī běn xìn xīn)
- Họ và tên: 姓名 (xìng míng)
- Ngày tháng năm sinh: 出生日期 (chū shēng rì qī)
- Địa chỉ: 地址 (dì zhǐ)
- Số điện thoại: 电话号码 (diànhuà hàomǎ)
- Email: 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn)
- Quốc tịch: 国籍 (guójí)
Từ vựng tiếng Trung về kinh nghiệm làm việc:
- Kinh nghiệm làm việc: 工作经验 (gōngzuò jīngyàn)
- Tên công ty: 公司名称 (gōngsī míngchēng)
- Vị trí công việc: 职位 (zhíwèi)
- Thời gian làm việc: 工作时间 (gōngzuò shíjiān)
- Mô tả công việc: 工作描述 (gōngzuò miáoshù)
Từ vựng tiếng trung về học vấn và bằng cấp:
- Trình độ học vấn: 学历 (xué lì)
- Trường đại học: 毕业院校 (bì yè yuàn xiào)
- Ngành học: 专业 (zhuānyè)
- Bằng cấp: 学位 (xué wèi)
Từ vựng tiếng Trung về kỹ năng:
- Khả năng ngoại ngữ: 语言能力 (yǔyán nénglì)
- Kỹ năng: 技能 (jìnéng)
- Kỹ năng sử dụng phần mềm: 软件技能 (ruǎnjiàn jìnéng)
- Khả năng làm việc nhóm: 团队合作 (tuánduì hézuò)
Từ vựng tiếng Trung về sở thích và hoạt động ngoại khóa:
- Sở thích: 爱好 (ài hào)
- Hoạt động xã hội: 社会活动 (shèhuì huódòng)
- Du lịch: 旅行 (lǚxíng)
- Thể thao: 体育 (tǐyù)
Tổng hợp các mẫu CV tiếng Trung chuyên nghiệp, ấn tượng
Một số mẫu CV tiếng Trung đẹp, cuốn hút, chuyên nghiệp, luôn tạo điểm nhấn với nhà tuyển dụng bao gồm:
Mẫu cv bằng tiếng trung thiết kế nhẹ nhàng nhưng rất ấn tượng
Những mẫu CV tiếng Trung trên đây được thiết kế dành riêng cho từng vị trí, ngành nghề, giúp bạn thể hiện đầy đủ, chính xác các thông tin quản trọng. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã biết cách làm CV bằng tiếng Trung chuyên nghiệp nhất để nhanh chóng đạt được vị trí, công việc mà mình mơ ước nhé!